Có 2 kết quả:
酒館 jiǔ guǎn ㄐㄧㄡˇ ㄍㄨㄢˇ • 酒馆 jiǔ guǎn ㄐㄧㄡˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tavern
(2) pub
(3) wine shop
(2) pub
(3) wine shop
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tavern
(2) pub
(3) wine shop
(2) pub
(3) wine shop
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh