Có 2 kết quả:

酒館 jiǔ guǎn ㄐㄧㄡˇ ㄍㄨㄢˇ酒馆 jiǔ guǎn ㄐㄧㄡˇ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tavern
(2) pub
(3) wine shop

Từ điển Trung-Anh

(1) tavern
(2) pub
(3) wine shop